Trong tiếng Anh có những âm câm nào? Cùng goenglish123 tìm hiểu nha!
P.S. Âm câm là âm không đọc nha.
1.Âm B câm
* Nếu đứng trước T:
Debt /det/: nợ, món nợ
Doubt /daut/: nghi ngờ
Subtle /'sʌtl/: tinh vi, tinh tế
*Nếu đứng sau M:
Aplomb /'æplʤ:ɳ/: sự vững lòng, sự tự tin
Bomb /bɔm/: quả bom
Climb /klaim/: leo, trèo
Thumb /θʌm/: ngón tay cái
Crumb /krʌm/: mẩu bánh mì vụn
2.Âm C câm
*Nếu đứng trước E hoặc I
Scene /si:n/: quang cảnh, hiện trường
Scent /sent/: hương thơm, tính nhạy cảm
Scenario /si'nɑ:riou/: kịch bản
Fascinate /'fæsineit/: thôi miên, mê hoặc
Scissors /'sizəz/: cái kéo
3.Âm D câm
*Khi đứng liền với âm N
Handkerchief /'hæɳkətʃif/: khăn tay
Sandwich /'sænwidʤ/: bánh kẹp (từ này có thể có hoặc không phát âm âm D)
Wednesday /'wenzdi/: ngày thứ Tư
4.Âm G câm
*Nếu đứng đầu từ và trước N. Đứng cuối từ và trước M, N.
- Gnash /næ∫/: nghiến răng
- Gnome /noum/: châm ngôn
- Gnaw /nɔ:/: động vật gặm nhấm
- Sign /sain/: bảng hiệu, ký tên
- Campaign /kæm'pein/: chiến dịch
- Diaphragm /'daiəfræm/: màng nhĩ, màng chắn
- Foreign /'fɔrin/: thuộc nước ngoài, ở nước ngoài
- Campaign /kæm'pein/: chiến dịch
- Champagne /ʃæm'pein/: rượu sâm panh
5. Âm H câm
“H” không đọc đến, khi đứng đầu từ sau G.
- Ghost /goust/: linh hồn, bóng ma
- Ghoul /gu:l/: ma cà rồng
*Khi đứng đầu từ sau R.
- Rhyme /raim/: vần thơ, hợp vần
- Rhinoceros /rai'nɔsərəs/: con tê giác
*Khi đứng đầu sau E.
- Exhaust /ig'zɔ:st/: mệt phờ, kiệt sức
- Exhibit /ig'zibit/: trưng bày, triển lãm
- Echo /'ekou/: tiếng dội, tiếng vang
*Khi nó đứng ở cuối một từ:
- Ah /ɑ:/: A! Chà! Ôi chao!
- Verandah /və'rændə/: hàng hiên
*Một số trường hợp ngoại lệ;
- Heir /eə/: người thừa kế
- Hour /'auə/: giờ
- Honour /'ɔnə/: danh dự
- Honest /'ɔnist/: trung thực
6. Silent K
*“K” không đọc khi đứng ở đầu từ và trước N
- Knit /nit/: đan, mạng
- Know /nou/: biết
- Knife /naif/: con dao
- Knock /nɔk/: cú đánh, cú đá
- Kneel /ni:l/: đầu gối, quỳ
Nhận xét
Đăng nhận xét