[CÁCH ĐOÁN NGHĨA CỦA TỪ QUA MỘT SỐ TIỀN TỐ]
1, Co(cùng)
Eg: co-auther(đồng tác giả), co-development(cùng phát triển)
2,Ex(cũ)
Eg: ex-teacher(giáo viên cũ), ex-wife(vợ cũ)
3,Inter(giữa về không gian)
Eg:intercity(giữa thành phố), interuniversity..
4, Mono(một)
Eg: mono-tone(đồng điệu)
5, Mis(sai)
Eg: misunderstand(hiểu nhầm),
6,Mini(nhỏ)
Eg:miniparty(một bữa tiệc nhỏ)
7,Multi(nhiều)
Eg: multi-wife(nhiều vợ), multi-choice(nhiều sự lựa chọn)
8,out (quá)
Eg:out-grow(quá to, quá già), out-sleep
9,over (quá nhiều-too much)
Eg: over-sleep(ngủ quên), over-confident(quá tin)
10,post (sau-after)
Eg:post-wedding, post-graduate
11, Pre (trước- before)
Eg:pre-war
12,re(lại)
Eg: re-cook, re-act,repeat
Nhận xét
Đăng nhận xét