MỘT SỐ TÍNH TỪ DÙNG VỚI GIỚI TỪ OF
. Afraid of= Frightened of = Terrified of = Scare of: sợ hãi
· Ahead of: đứng đầu
· Ashamed of: xấu hổ
· Aware of = Conscious of: ý thức được điều gì
· Considerate of: quan tâm chu đáo
· Confident of: tin tưởng
· Capable of: có thể, có khả năng
· Doubtful of: nghi ngờ
· Envious of: ghen tị
· Fond of : thích thú
· Full of: đầy đủ
· Guilty of: có tội
· Hopeful of: hy vọng
· Independent of: độc lập
· Innocent of: vô tội
· Irrespective of: bất chấp
· Jealous of: ghen tuông
· Joyful of: vui mừng về
· Positive of: khẳng định điều j
· Proud of: tự hào
· Tired of:mệt mỏi
· Typical of: tiêu biểu
· Quick of: mau, nhanh chóng về
· Sick of:chán nản
· Short of: thiếu thốn
· Suspicious of: nghi ngờ
· Worthy of: xứng đáng
Nhận xét
Đăng nhận xét