[VOCABULARY] Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette bánh mì baguette
bread rolls cuộn bánh mì
brown bread bánh mì nâu
white bread bánh mì trắng
garlic bread bánh mì tỏi
pitta bread bánh mì dẹt
loaf ổ bánh mì
sliced loaf ổ bánh mì đã thái lát
cake bánh ngọt
Danish pastry bánh sừng bò Đan Mạch
quiche bánh quiche của Pháp (nhân thịt xông khói)
sponge cake bánh bông lan
baking powder bột nở
plain flour bột mì thường
self-raising flour bột mì pha sẵn bột nở
cornflour bột ngô
sugar đường
brown sugar đường nâu
icing sugar đường bột
pastry bột mì làm bánh nướng
yeast men nở
dried apricots quả mơ khô
prunes quả mận khô
dates quả chà là khô
raisins nho khô
sultanas nho khô không hạt
Composed by goenglish123.com
Nhận xét
Đăng nhận xét