CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG ANH
-smile /smaɪl/ (v): mỉm cười
- chuckle /ˈtʃʌkl/ (v): cười thầm, cười lặng lẽ
- giggle /ˈɡɪɡl/ (v): cười khúc khích
- chortle /ˈtʃɔːrtl/ (v): cười như nắc nẻ
- laugh /læf/ (v): cười to
- sneer /snɪr/ (v): cười nhếch mép, cười khinh bỉ
- mock /mɑːk/ (v): cười chế giễu, cười nhạo báng
Nhận xét
Đăng nhận xét