CỤM ĐỘNG TỪ HAY DÙNG (PART 1)
To keep you posted: cung cấp thông tin mới nhất
To keep your mouth shut: giữ bí mật
To let bygones be bygones: để vào dĩ vãng (quên nó đi)
To let so off the hook: tha thứ, bỏ qua
To live beyond one's means: Tiêu nhiều tiền, quá khả năng chi trả (too costly for one, more than one can afford)
To make yourself at home: cứ tự nhiên
To meet so halfway: thỏa hiệp, thỏa thuận
On the spot: khó xử
Once and for all: 1 lần cho mãi mãi
Put into practice: hành động, thực hiện
Save so's skin: cứu So far, so good: cho đến nay thì vẫn tốt
Take a load off so's back: trút bỏ gánh nặng
To take something for granted: hờ hững, đánh giá thấp (not recognize their true value any more and do not show that you're grateful (biết ơn))
To be at the end of one's rope: khó khăn, bế tắc
To be up to something : che giấu, che đậy
To cheer up: động viên, làm vui lên
goenglish123.com
Nhận xét
Đăng nhận xét