Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2015

TRẠNG TỪ ĐẶC BIỆT VERY

TRẠNG TỪ ĐẶC BIỆT VERY - Người nước ta khi học tiếng Anh rất hay mắc một lỗi chung khi sở hữu trạng từ VERY (rất). - Lỗi 01: Khi nói "Cha mẹ tôi rất thương tôi", có nhiều học viên người Việt sẽ nói " MY PARENTS VERY LOVE ME". Đây là bất kỳ lỗi ngữ pháp cơ bản thường gặp nhất. Câu đúng nên nói là: MY PARENTS LOVE ME VERY MUCH. - Lỗi 02: HE WAS VERY PRAISED BY HIS BOSS. Câu đúng nên nói rằng là HE WAS VERY MUCH PRAISED BY HIS BOSS (Anh ấy được sếp khen ngợi rất nhiều). - Nói chung, VERY chỉ nên được có tác dụng bổ nghĩa những trạng từ khác hoặc những kể từ khi không phải là past participle (dạng quá khứ phân từ) . Đối với tính từ khi là quá khứ phân từ, vẫn có vài ngoại lệ (chẳng hạn như ta tất nhiên nói I AM VERY PLEASED TO SEE HER.) Tuy nhiên, nên bảo vệ người lao động dùng VERY do nó làm câu văn bị yếu đi. GOENGLISH123.COM

HỎI THĂM SỨC KHỎE

Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó Trong tiếng Anh giao tiếp, cũng giống như tiếng Việt, những câu hỏi thăm về sức khỏe có tần suất xuất hiện rất cao. Đây cũng là một cách chào hỏi chứ không chỉ đơn thuần hỏi về tình trạng sức khỏe của người đối diện. Dưới đây là một số ví dụ ngắn về các câu hỏi/ trả lời về sức khỏe thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. - How are you?: cậu có khỏe không? - How's it going?: tình hình thế nào? (khá thân mật) - How are you doing?: tình hình thế nào? (khá thân mật) - How's life?: tình hình thế nào? (khá thân mật) - How are things?: tình hình thế nào? (khá thân mật) - I'm fine, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu - I'm OK, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu - Not too bad, thanks: không tệ lắm, cảm ơn cậu - Alright, thanks: ổn cả, cảm ơn cậu - Not so well: mình không được khỏe lắm - How about you?: còn cậu thế nào? - And you?: còn cậu? - And yourself?: còn cậu? Một mẫu hội thoại ngắn thường gặp:     Susan: Morning David. How are you?

PHÂN BIỆT GET VÀ BECOME

PHÂN BIỆT GET VÀ BECOME Get và Become (diễn tả sự thay đổi) dùng được cho cả người lẫn vật hay sự vật. Tuy nhiên, hai từ này đều có những điểm khác nhau sau. 1. GET - Get + adj: trong trường hợp này, Get đóng vai trò là một linking verb. Nghĩa của từ Get sẽ giống với become là “trở nên“. Ví dụ: It was getting very dark. (Trời tối dần.) - Get + to infinitive. Điều này khác với become (become không đi với To inf) Ví dụ: She is very nice when you get to know her. (Cô ta rất tử tế nếu bạn thân với cô ta rồi.) - Get + noun (danh từ này đóng vai trò làm túc từ cho động từ get): nhận được, có được cái gì Ví dụ: I got a letter from my mother. (Tôi nhận được thư của mẹ tôi.) - Get + pronoun Ví dụ: Could you come and get me from the station when I arrive? (Cậu có thể đến đón mình ở nhà ga không?) Let me get you a drink. (Ðể tôi mua mời bạn một ly rượu.) I didn’t get the joke. (Tôi không hiểu lời nói đùa đó.) - Get + adverb Ví dụ: Get out! (Cút

NHỮNG CÂU NHẬN XÉT VỀ THỜI TIẾT

NHỮNG CÂU NHẬN XÉT VỀ THỜI TIẾT Lovely day, isn’t it! : Một ngày thú vị đúng không! What a nice day! What a beautiful day! : hôm nay đẹp trời thật! The weather’s fine : trời đẹp The sun’s shining : trời đang nắng There’s not a cloud in the sky : trời không gợn bóng mây It’s going to freeze tonight : tối nay trời sẽ rất lạnh Bit nippy today : Hôm nay hơi lạnh. It’s below freezing : trời lạnh vô cùng It doesn’t look like it’s going to stop raining today : Có vẻ hôm nay trời sẽ không ngừng mưa. It’s forecast to rain : dự báo trời sẽ mưa The sky’s overcast : trời u ám It looks like rain : trông như trời mưa It looks like it’s going to rain : trông như trời sắp mưa We’re expecting a thunderstorm : chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét It’s starting to rain : trời bắt đầu mưa rồi. P.S. Bạn hay sử dụng câu nào nhỉ? Composed by goenglish123.com

TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

 TÍNH TỪ NÓI ĐẾN TÍNH CÁCH CON NGƯỜI Phải công nhận rằng con người là một thực thể phức tạp với đủ mọi cung bậc cảm xúc. Hãy cùng goenglish123 nhìn qua các tính từ chỉ tính cách con người  bằng tiếng Anh nha.  • Sarcastic: châm biếm • Dull : nhạt nhẽo, đần độn • Dreary: thê lương • Happy: vui mừng • Sad: buồn rầu • Narcissistic: tự mãn • Devoted: tận tâm • Bitter: đắng cay • Angry: tức giận • Resentful: bực bội • Remorseful: hỗi hận • Guilty: có lỗi • Light: nhẹ nhàng • Heavy: nặng nề • Sardonic: mỉa mai • Quizzical: giễu cợt • Intelligent: thông minh • Foolish: ngu xuẩn • Sympathetic: đáng thương • Irritated: khó chịu • Annoyed: khó chịu • Disbelieving: không tin • Believing: tin cậy • Outraged: tức giận • Alarmed: • Startled: giật mình • Horrified: sợ hãi • Disgruntled: bất mãn • Supportive: thiện chí • Not supportive: không thiện chí • Enlightened: được giác ngộ • Cautious: thận trọng • Clever: ranh mãnh • Calculated: tính toán • Purposefu