Chuyển đến nội dung chính

HỎI THĂM SỨC KHỎE



Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó


Trong tiếng Anh giao tiếp, cũng giống như tiếng Việt, những câu hỏi thăm về sức khỏe có tần suất xuất hiện rất cao. Đây cũng là một cách chào hỏi chứ không chỉ đơn thuần hỏi về tình trạng sức khỏe của người đối diện. Dưới đây là một số ví dụ ngắn về các câu hỏi/ trả lời về sức khỏe thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.





- How are you?: cậu có khỏe không?

- How's it going?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How are you doing?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How's life?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- How are things?: tình hình thế nào? (khá thân mật)

- I'm fine, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu

- I'm OK, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu


- Not too bad, thanks: không tệ lắm, cảm ơn cậu

- Alright, thanks: ổn cả, cảm ơn cậu

- Not so well: mình không được khỏe lắm

- How about you?: còn cậu thế nào?

- And you?: còn cậu?

- And yourself?: còn cậu?


Một mẫu hội thoại ngắn thường gặp:

    Susan: Morning David. How are you?

    Chào buổi sáng, David. Anh khỏe chứ?

    David: I’m fine, thank you. And you?

    Tôi khỏe, cảm ơn chị. Chị thì sao?

    Susan: I’m good, thank you.

    Tôi ổn, cảm ơn anh.

Cần chú ý, “How are you?” không phải là câu hỏi duy nhất dùng khi hỏi thăm sức khỏe, cũng như “I’m fine” không phải cách trả lời độc nhất. Để diễn đạt “Tôi ổn”, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như not bad, all right, pretty good, great, terrific, v…v… Các mẫu hội thoại dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn một số cách diễn đạt thường gặp trong khẩu ngữ.

Mark: Hi Jenny. How’s life?

Xin chào Jenny. Em khỏe không?

Jenny: Pretty good. How are you doing?

Cũng ổn. Anh thì sao?

Mark: Not so bad myself.

Cũng không tệ lắm


Jimmy: Brandi! How’s it going?

Chào Brandi! Mọi việc ổn không?

Brandi: I can’t complain. Yourself?

Cũng tàm tạm. Bạn thì sao?

Jimmy: Never felt better!

Mình rất ổn!


Lần đầu gặp mặt, hoặc trong các trường hợp trang trọng, chúng ta dùng mẫu câu “How do you do?” như một câu chào, đồng thời cũng là câu hỏi thăm.

    Charles: How do you do, sir?

    Xin chào ngài, ngài khỏe chứ ạ?

    Mr. James: Very well, thank you. How about you?

    Rất ổn, cảm ơn anh. Còn anh thì sao?

    Charles: I’m fine, thank you.

     Tôi ổn, cảm ơn ngài đã hỏi thăm

Khi nói chuyện với người lớn tuổi nhưng có quan hệ thân thiết, chúng ta cũng có thể nói một cách thoải mái. Tiếng Anh giao tiếp không quá phân biệt về ngôi thứ.

    Jeff: Hi ya, Sam. How are you this morning?

    Chào bác Sam. Sáng nay bác có khỏe không?

    Sam: Couldn’t get better! The weather’s so nice, and I feel great. And yourself?

    Rất khỏe! Thời tiết thật đẹp, bác cảm thấy rất tuyệt. Cháu thì sao?

    Jeff: Pretty good. School’s out already!

    Khá tốt ạ. Chúng cháu được nghỉ học rồi!

Hy vọng những mẫu hội thoại nói trên sẽ hỗ trợ các bạn giao tiếp được tốt hơn

GOENGLISH123.COM

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bài tập viết lại câu ôn thi vào lớp 10 có đáp án (bài 2)

 Luyện tập viết lại câu (bài 2) Goenglish123 tiếp tục cùng các bạn học sinh đang chuẩn bị thi tuyển vào lớp 10 chuyên Anh luyện tập phần viết lại câu.  Sentence transformation Rewrite the following sentences using the words given. 1. He really upset everyone when he told them his secret. (pigeons) => He ________________________________________ 2. Your attitude will have to change if you want to succeed. (leaf) => You will ____________________________________ 3. You may think you are talented but horses will always show you are not. (peg) => No matter ___________________________________ 4. I avoided mentioning Jack`s demotion as I realized that it might upset him. (sleeping) => Realizing ___________________________________ 5. Susan is far superior to me in terms of technical knowledge. (match) => When it comes _______________________________ 6. It is important that we have to get the team to comply with the rules. (line) => It is of ____________________________________

AS COOL AS A CUCUMBER là gì?

Sử dụng idiom là một cách hiệu quả để nâng band trong kỹ năng IELTS SPEAKING. Tuy nhiên người học cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng idiom vì cần hiểu rõ ý nghĩa của chúng để sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp.  Thành ngữ này có nguồn gốc khá thú vị.  Nguồn gốc:   Khi nhiệt kế được phát minh, các nhà khoa học đã chứng minh được rằng nhiệt độ bên trong một quả dưa chuột luôn thấp hơn nhiệt độ bên ngoài tới 20º.  => Chính vì vậy, as cool as a cucumber được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh ai đó hết sức bĩnh tĩnh khi gặp hòan cảnh khó khăn, trong khi những người khác rơi vào hoàn cảnh đó đều lo lắng và hoảng hốt. Ý nghĩa:  As cool as a cucumber là một câu thành ngữ thông dụng mà người Anh dùng để khen ngợi ai đó. As cool as a cucumber có nghĩa :  + be calm and untroubled by stress => hết sức bình tĩnh đặc biệt là khi chịu nhiều áp lực. Ví dụ: 1. Even at her important contest, Jack was as cool as a cucumber. Ngay cả khi ở trong một cuộc thi quan trọng, Jack cũng đã rất bìn

Cảm hứng mỗi ngày: Ý NGHĨA CỦA TỪ SMILE

[DO YOU KNOW?] Bạn có biết tại sao trong tiếng anh,"SMILE"có nghĩa là nụ cười? Nụ cười được tạo nên từ những yếu tố nào? Chuyên mục cảm hứng mỗi ngày sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin nhé.  Và đây là lời giải đáp: - SWEET : Ngọt ngào - MARVELLOUS : Tuyệt diệu - IMMENSELY LIKEABLE : Vô cùng đáng yêu - LOVING : Đằm thắm - EXTRA SPECIAL : Thành phần phụ quan trọng Vậy tóm lại nghĩa là,nụ cười được cấu tạo từ 5 yếu tố. Tưởng chừng như chúng rất bình thường nhưng lại là món quà vô giá mà tạo hoá đã hào phóng ban tặng cho loài người. Chúng ta sẽ sống thế nào khi không biết cười, khi không có niềm vui? Chúng ta sẽ biểu lộ sự vui mừng bằng cách nào nếu không có nụ cười? Nụ cười có thể xua tan mọi đau buồn,hàn gắn mọi vết thương,làm dịu đi nỗi cô đơn và quan trọng hơn hết là mang mọi người đến gần nhau hơn... Nụ cười là thứ tài sản quý giá mà không phải ai cũng dễ dàng có được nếu chẳng chịu mở rộng lòng mình để đón nhận nó... Hãy tạo cho mình nụ cười