[VOCABULARY]
CÁC KIỂU TUYẾT
· Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
· Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
· Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
· Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
· Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
· Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
Composed by goenglish123.com
Nhận xét
Đăng nhận xét